Mô tả chi tiết
Thông tin chung |
Loại bếp | Điều khiển | ||
| Bếp từ | Từng vùng riêng biệt | |||
| Chiều rộng | Số vùng sử dụng | |||
| 60 cm | 4 | |||
| Kích thước các vùng | Công suất mỗi vùng | |||
| 1 x (38.0 x 24.0 cm), 1 x 14.5 cm Ø, 1 x 21.0 cm Ø | 1 x 1.4 (2.2) kW, 3 x 2.2 (3.7) kW | |||
| Chất liệu mặt kính | Mắc sắc | |||
| Gốm thủy tinh | Đen |
Thông số |
Công suất | Hiệu điện thế | ||
| 7400 W | 220-240V | |||
| Chiều dài dây cắm | Phích cắm | |||
| 110 cm | Không | |||
Tiện nghi |
Điểu khiển | Mức công suất | ||
| Direct Select Premium control | 17 mức | |||
| Vùng nấu linh hoạt | Gia nhiệt nhanh | |||
| Không | Có | |||
| Active light | Zone light | |||
| Không | Không | |||
| Cảm biến chiên xào | Cảm biến nấu ăn | |||
| Có | Không | |||
| Kết nối perfect cook sensor | Power Move | |||
| Không | Có | |||
| Tranfer Mode | Quick Start | |||
| Không | Không | |||
| Giữ ấm | Hẹn giờ | |||
| Có | Có | |||
| Flame Select | Wok Burner | |||
| Không | Không | |||
| Kiềng dùng với máy rửa bát | Đánh lửa | |||
| Không | Không | |||
Kết nối |
Home Connect | Tính năng Home Connect | ||
| Không | Không | |||
An toàn |
Cánh báo nhiệt dư | |||
| 2 cấp độ |
Đặc điểm |
Điều khiển cảm ứng Direcselect Premium với 17 cấp độ | Cảm biến chiên xào 5 cấp độ | ||
| Khởi động nhanh | Chức năng tạm dừng | |||
| Move Mode (3 cấp độ) | 4 vùng nấu từ với tính năng booster | |||
| Chức năng giữ ấm | Tự động khởi động | |||
| Chức năng ghi nhớ | Chức năng dọn dẹp: tạm thời khóa điều khiển | |||
| Tính năng báo lượng điện tiêu thụ | Đồng hồ đo thời gian | |||
| Điều hẹn giờ cho mỗi vùng nấu và âm báo | Khóa trẻ em | |||
| Hiển thị nhiệt dư 2 cấp độ (H/h) | Tự động tắt khi quá nhiệt | |||
| Tính năng giới hạn công suất tiêu thụ |
0 đánh giá