TÍNH NĂNG NỔI TRỘI TRÊN MÁY RỬA BÁT BOSCH SMS6ZCI16E
Zeolth Dry: sấy khô hoàn toàn nhờ công nghệ hạt tự nhiên
Extra Clean Zone: Vùng rửa mạnh ở khay giữa
Màn hình LED lớn: thao tác và lựa chọn chương trình dễ dàng. Chỉ báo thời gian còn lại và giai đoạn của chu kỳ chương trình.
Silence Pro: Đăc biệt êm ái với độ ồn chỉ 40 dB
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY RỬA BÁT BOSCH SMS6ZCI16E
Thông tin chung
|
|
Kiểu dáng |
|
Kiểu lắp đặt |
|
|
Độc lập |
|
Độc lập |
|
|
|
|
|
|
|
Màu sắc |
|
Màu mặt |
|
|
Inox |
|
Inox |
|
|
|
|
|
|
|
Nắp tháo rời |
|
Lắp cánh gỗ |
|
|
Có |
|
Không |
|
|
|
|
|
|
|
Bản lề cửa trượt (vario hinge) |
|
Điều chỉnh chân |
|
|
Không |
|
Không |
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn năng lượng |
|
Độ ồn |
|
|
B |
|
40 dB |
|
|
|
|
|
|
|
Nhãn độ ồn |
|
Tiêu thụ điện ở Eco |
|
|
B |
|
0.65 kWh |
|
|
|
|
|
|
|
Tiêu thụ nước ở Eco |
|
Thời gian Eco |
|
|
9L |
|
3:35 h |
|
|
|
|
|
|
|
Tiêu thụ điện Eco/100 lần |
|
Số bộ |
|
|
65 kWh |
|
13 bộ |
|
|
|
|
|
|
|
Chương trình cơ bản |
|
Tính năng thêm |
|
|
Tự động 45-65ºC, Tiết kiệm,, Yêu thích, Rửa mạnh 70ºC, Nhanh 60′, Yên lặng, Thông minh, Thủy tinh 40ºC |
|
Sấy thêm, Vệ sinh máy, Tăng tốc rửa, Kết nối điện thoại, vùng rửa mạnh |
|
|
|
|
|
|
|
AquaStop |
|
Khay thứ 3 |
|
|
Có |
|
VarioDrawer |
|
|
|
|
|
|
|
Điều chỉnh chiều cao khay |
|
Phụ kiện |
|
|
Có |
|
Không |
Kích thước
|
|
Kích thước sản phẩm |
|
Chiều sâu khi mở 90º |
|
|
845x600x600mm |
|
1,155mm |
|
|
|
|
|
|
|
Chiều cao hộc tủ tối đa |
|
Chiều rộng hộc tủ tối thiểu |
|
|
845 mm |
|
600 mm |
|
|
|
|
|
|
|
Chiều rộng hộc tủ tối đa |
|
Chiều sâu hộc tủ |
|
|
600 mm |
|
600 mm |
|
|
|
|
|
|
|
Chiều cao nắp |
|
Khối lượng |
|
|
30 mm |
|
54.4kg |
Trang bị
|
|
Cảnh báo |
|
Hỗ trợ nhấn mở |
|
|
Âm báo kết thúc, Thời gian còn lại, Kết nối nước |
|
Không |
|
|
|
|
|
|
|
SideLight |
|
Timelight |
|
|
Không |
|
Không |
|
|
|
|
|
|
|
EmotionLight |
|
EmotionLight Pro |
|
|
Có |
|
Không |
|
|
|
|
|
|
|
Bảo vệ đồ thủy tinh: Van điều chỉnh độ cứng nước |
|
Cảm biến nước |
|
|
Không |
|
Có |
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống quản lý tiêu thụ nước |
|
Tự động phân rã viên rửa |
|
|
Không |
|
Có |
|
|
|
|
|
Kết nối
|
|
Home Connect |
|
Tính năng Home Connect |
|
|
Có |
|
Điều khiển từ xa |
|
|
|
|
|
An toàn
|
|
AquaStop |
|
Khóa trẻ em |
|
|
Có |
|
Không |
Hoạt động và tiêu thụ năng lượng
|
|
Nhãn năng lượng: B |
|
Điện/ Nước: 65 kWh / 9 liters |
|
|
|
|
|
|
|
Dung tích: 14 bộ |
|
Thời gian Eco: 3h35′ |
|
|
|
|
|
|
|
Độ ồn: 40 dB |
|
Nhãn độ ồn: B |
|
|
|
|
|
|
|
Độ ồn yên lượng: 39 dB |
|
|
|
|
|
|
|
Chương trình và tính năng
|
|
8 chương trình rửa: Tự động 45-65ºC, Tiết kiệm, Yêu thích, Rửa mạnh 70ºC, Nhanh 60′, Yên lặng, Thông minh, Thủy tinh 40ºC |
|
Rửa tráng |
|
|
|
|
|
|
|
4 tùy chọn: Sấy thêm, Tăng tốc rửa, Kết nối điện thoại, vùng rửa mạnh |
|
Vệ sinh máy |
|
|
|
|
|
|
|
Yên lặng điều chỉnh qua app |
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ và cảm biến
|
|
Sấy hạt zeolith và trao đổi nhiệt |
|
Cảm biến nước và cảm biến tải |
|
|
|
|
|
|
|
Tự phân phối viên rửa dosing assistant |
|
Động cơ không chổi than |
|
|
|
|
|
|
|
Tự vệ sinh |
|
|
|
|
|
|
|
Hệ thống khay
|
|
Khay MaxFlex với điểm chạm màu đỏ |
|
Vùng rửa tăng cường Extra Clean Zone |
|
|
|
|
|
|
|
Vario Drawer |
|
Khay giữa điều chỉnh với Rackmatic (3 cấp độ) |
|
|
|
|
|
|
|
Ray trượt êm khay giữa |
|
Bánh xe con lăn ở khay trên cùng và khay dưới cùng |
|
|
|
|
|
|
|
Cao su chống trượt ở khay giữa |
|
Chặn bánh xe ở khay dưới cùng |
|
|
|
|
|
|
|
2 giá lật ở khay giữa |
|
6 giá lật ở khay dưới cùng |
|
|
|
|
|
|
|
2 vị trí để ly chén ở khay giữa |
|
2 vị trí để ly chén ở khay dưới cùng |
|
|
|
|
|
Hiển thị và điều khiển
|
|
Home Connect qua wifi |
|
Điều khiển cảm ứng (màu đen) |
|
|
|
|
|
|
|
Chữ in ( tiếng anh) |
|
Đồng hồ hiển thị thời gian còn lại |
|
|
|
|
|
|
|
Hẹn giờ chạy (1-24h) |
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin kỹ thuật và phụ kiện
|
|
AquaStop |
|
keylock |
|
|
|
|
|
|
|
Công nghệ bảo vệ đồ thủy tinh |
|
Phễu đồ muối |
|
|
|
|
|
|
|
Miếng chắn hơi nước |
|
Kích thước (C x R x S): 84.5 cm x 60 cm x 60 cm |